--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vomit up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
adman
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng cáo, người làm nghề quảng cáo (hàng...)
+
scaphander
:
áo lặn
+
half-title
:
đề sách ở bìa phụ
+
chiefly
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh
+
ship
:
tàu thuỷ, tàuto take ship xuống tàu